--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dải đất
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dải đất
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dải đất
+ noun
belt of land
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dải đất"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dải đất"
:
dải đất
dại dột
di tật
dị tật
dồi dào
dụi tắt
đái tật
đi đất
đi tắt
đi tướt
more...
Lượt xem: 736
Từ vừa tra
+
dải đất
:
belt of land